Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hobbyhorse


noun
1. a topic to which one constantly reverts
- don't get him started on his hobbyhorse
Hypernyms:
preoccupation
2. a child's plaything consisting of an imitation horse mounted on rockers;
the child straddles it and pretends to ride
Syn:
hobby, rocking horse
Hypernyms:
plaything, toy
Part Meronyms:
rocker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.