Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hi-tech


adjective
resembling or making use of highly advanced technology or devices
Syn:
high-tech
Ant:
low-tech (for: high-tech)
Similar to:
advanced, sophisticated
Derivationally related forms:
high technology (for: high-tech)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.