Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hexadecimal number system


noun
a positional system of numeration that uses hexadecimal digits and a radix of sixteen
Syn:
sexadecimal number system, hexadecimal system
Hypernyms:
positional notation, positional representation system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.