Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hesitating


adjective
lacking decisiveness of character;
unable to act or decide quickly or firmly (Freq. 1)
Syn:
hesitant
Similar to:
indecisive
Derivationally related forms:
hesitate (for: hesitant), hesitancy (for: hesitant), hesitance (for: hesitant)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.