Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hershey


noun
1. United States confectioner and philanthropist who created the model industrial town of Hershey, Pennsylvania;
founded an industrial school for orphan boys (1857-1945)
Syn:
Milton Snavely Hershey
Instance Hypernyms:
confectioner, candymaker, philanthropist, altruist
2. an industrial town to the east of Harrisburg
Instance Hypernyms:
town


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.