Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hellene


noun
a native or inhabitant of Greece
Syn:
Greek
Derivationally related forms:
Hellenic, Greek (for: Greek), Grecian (for: Greek)
Hypernyms:
European
Hyponyms:
Achaean, Achaian, Aeolian, Eolian, Dorian,
Ionian, Athenian, Corinthian, Laconian, Lesbian, Spartan,
Spartan, Theban, Argive, Ephesian, Mycenaen,
Thessalian, Thessalonian
Member Holonyms:
Greece, Hellenic Republic, Ellas

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hellene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.