Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hegel


noun
German philosopher whose three stage process of dialectical reasoning was adopted by Karl Marx (1770-1831) (Freq. 2)
Syn:
Georg Wilhelm Friedrich Hegel
Derivationally related forms:
Hegelian
Instance Hypernyms:
philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.