Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headway


noun
1. vertical space available to allow easy passage under something
Syn:
headroom, clearance
Hypernyms:
room, way, elbow room
2. forward movement
- the ship made little headway against the gale
Syn:
head
Derivationally related forms:
head (for: head)
Hypernyms:
progress, progression, advance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.