Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headrest



noun
1. a cushion attached to the top of the back of an automobile's seat to prevent whiplash
Syn:
head restraint
Hypernyms:
cushion
Part Holonyms:
car seat
2. a rest for the head
Hypernyms:
rest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.