Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hayseed


noun
a person who is not very intelligent or interested in culture
Syn:
yokel, rube, hick, yahoo, bumpkin, chawbacon
Derivationally related forms:
bumpkinly (for: bumpkin)
Hypernyms:
rustic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hayseed"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hayseed"
    haste hayseed

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.