Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hassock


noun
1. thick cushion used as a seat
Syn:
ottoman, pouf, pouffe, puff
Hypernyms:
seat
2. a cushion for kneeling on (as when praying in church)
Topics:
church service, church
Hypernyms:
cushion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hassock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.