Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hasid


noun
a member of a Jewish sect that observes a form of strict Orthodox Judaism
Syn:
Hassid, Chasid, Chassid
Hypernyms:
Orthodox Jew
Member Holonyms:
Hasidim, Hassidim, Hasidism, Chasidim, Chassidim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.