Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hanukkah


noun
(Judaism) an eight-day Jewish holiday commemorating the rededication of the Temple of Jerusalem in 165 BC (Freq. 1)
Syn:
Hanukah, Hannukah, Chanukah, Chanukkah, Channukah,
Channukkah, Festival of Lights, Feast of Lights, Feast of Dedication, Feast of the Dedication
Topics:
Judaism
Hypernyms:
Jewish holy day
Part Holonyms:
Kislev, Chislev, Tebet, Tevet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.