Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hangout


noun
a frequently visited place (Freq. 1)
Syn:
haunt, resort, repair, stamping ground
Derivationally related forms:
repair (for: repair), hang out, haunt (for: haunt)
Hypernyms:
area, country
Hyponyms:
gathering place

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.