Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hangdog


adjective
1. showing a sense of guilt
- a guilty look
- "the hangdog and shamefaced air of the retreating enemy"- Eric Linklater
Syn:
guilty, shamefaced, shamed
Similar to:
ashamed
Derivationally related forms:
shamefacedness (for: shamefaced), guilt (for: guilty), guiltiness (for: guilty)
2. frightened into submission or compliance
Similar to:
afraid

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.