Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hand out


verb
give to several people (Freq. 5)
- The teacher handed out the exams
Syn:
distribute, give out, pass out
Derivationally related forms:
distributive (for: distribute)
Hypernyms:
give, gift, present
Hyponyms:
share, divvy up, portion out, apportion, deal
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody something
- Somebody ----s something to somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.