Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
halogen



noun
any of five related nonmetallic elements (fluorine or chlorine or bromine or iodine or astatine) that are all monovalent and readily form negative ions (Freq. 2)
Hypernyms:
group, grouping
Hyponyms:
astatine, At, atomic number 85, bromine, Br,
atomic number 35, chlorine, Cl, atomic number 17, fluorine, F,
atomic number 9, iodine, iodin, I, atomic number 53

Related search result for "halogen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.