Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half-moon


noun
1. the crescent-shaped area at the base of the human fingernail (Freq. 1)
Syn:
lunula, lunule
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
nail
2. the time at which the Moon is at first or last quarter when half its face is illuminated
Hypernyms:
phase of the moon
Hyponyms:
first quarter, last quarter
Part Holonyms:
month


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.