Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half sister


noun
a sister who has only one parent in common with you (Freq. 1)
Syn:
half-sister, stepsister
Hypernyms:
sister, sis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.