Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hadrian


noun
Roman Emperor who was the adoptive son of Trajan;
travelled throughout his empire to strengthen its frontiers and encourage learning and architecture;
on a visit to Britain in 122 he ordered the construction of Hadrian's Wall (76-138)
Syn:
Publius Aelius Hadrianus, Adrian
Instance Hypernyms:
Roman Emperor, Emperor of Rome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.