Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haberdashery


noun
1. a store where men's clothes are sold (Freq. 1)
Syn:
clothing store, haberdashery store, mens store
Hypernyms:
shop, store
Hyponyms:
slopshop, slopseller's shop
2. the drygoods sold by a haberdasher
Syn:
men's furnishings
Hypernyms:
drygoods, soft goods

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haberdashery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.