Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gusty


adjective
blowing in puffs or short intermittent blasts
- puffy off-shore winds
- gusty winds
Syn:
puffy
Similar to:
stormy
Derivationally related forms:
puff (for: puffy), gust

Related search result for "gusty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.