Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gunnysack


noun
a bag made of burlap
Syn:
gunny sack, burlap bag
Hypernyms:
bag

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.