Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gullibility


noun
tendency to believe too readily and therefore to be easily deceived
Syn:
credulousness
Derivationally related forms:
gullible, credulous (for: credulousness)
Hypernyms:
naivete, naivety, naiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.