Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gujerat


noun
1. a region of western India to the north of Bombay (bordering the Arabian Sea) where Gujarati is spoken
Syn:
Gujarat
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
India, Republic of India, Bharat
2. an industrialized state in western India that includes parts of Bombay
Syn:
Gujarat
Instance Hypernyms:
state, province
Part Holonyms:
India, Republic of India, Bharat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.