Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guinea gold


noun
1. brass with enough copper to give it a reddish tint;
used for plumbing pipe and other brass hardware and in cheap jewelry
Syn:
red brass
Hypernyms:
brass
2. 22-karat gold from which guinea coins were made
Hypernyms:
gold, Au, atomic number 79


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.