Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guar gum


noun
a gum from seeds of the guar plant;
used to thicken foods and as sizing for paper and cloth
Hypernyms:
gum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.