Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
growler


noun
1. a speaker whose voice sounds like a growl
Derivationally related forms:
growl
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser
2. a small iceberg or ice floe just large enough to be hazardous for shipping
Hypernyms:
iceberg, berg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.