Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grocery list


noun
1. a list of heterogenous items that someone wants
- the union came to the table with a whole grocery list of demands
Syn:
shopping list
Hypernyms:
list, listing
2. a list of groceries to be purchased
Hypernyms:
shopping list


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.