Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gristle



noun
tough elastic tissue;
mostly converted to bone in adults
Syn:
cartilage
Derivationally related forms:
gristly, cartilaginous (for: cartilage)
Hypernyms:
animal tissue
Hyponyms:
meniscus, semilunar cartilage, fibrocartilage, hyaline cartilage, arytenoid,
arytaenoid, arytenoid cartilage, thyroid cartilage, Adam's apple
Substance Holonyms:
cartilaginous structure
Substance Meronyms:
collagen
Part Meronyms:
matrix, intercellular substance, ground substance

Related search result for "gristle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.