Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gridiron


noun
1. the playing field on which football is played
Syn:
football field
Hypernyms:
playing field, athletic field, playing area, field
Part Holonyms:
football stadium
2. a cooking utensil of parallel metal bars;
used to grill fish or meat
Syn:
grid
Hypernyms:
cooking utensil, cookware

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.