Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grayback


noun
1. a dowitcher with a grey back
Syn:
greyback, Limnodromus griseus
Hypernyms:
dowitcher
2. a sandpiper that breeds in the Arctic and winters in the southern hemisphere
Syn:
knot, greyback, Calidris canutus
Hypernyms:
sandpiper
Member Holonyms:
Calidris, genus Calidris


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.