Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gram molecule


noun
the molecular weight of a substance expressed in grams;
the basic unit of amount of substance adopted under the Systeme International d'Unites
Syn:
mole, mol
Derivationally related forms:
molal (for: mole), molar (for: mole)
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    mole mol
Related search result for "gram molecule"
  • Words contain "gram molecule" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phân tử dặt ngôi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.