Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graduality


noun
the quality of being gradual or of coming about by gradual stages
Syn:
gradualness
Derivationally related forms:
gradual (for: gradualness), gradual
Hypernyms:
speed, swiftness, fastness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.