Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gradatory


adjective
taking place by degrees
Syn:
gradational, graduated
Similar to:
gradual
Derivationally related forms:
gradation (for: gradational)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gradatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.