Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gossipy


adjective
prone to friendly informal communication
Syn:
chatty, newsy
Similar to:
communicative, communicatory
Derivationally related forms:
gossip, chat (for: chatty)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gossipy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.