Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
golf caddie


noun
an attendant who carries the golf clubs for a player
Syn:
caddie
Derivationally related forms:
caddie (for: caddie)
Hypernyms:
attendant, attender, tender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.