Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goldfields


noun
small slender woolly annual with very narrow opposite leaves and branches bearing solitary golden-yellow flower heads;
southwestern Oregon to Baja California and Arizona;
often cultivated
Syn:
Lasthenia chrysostoma
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Lasthenia, genus Lasthenia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.