Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
girlish


adjective
befitting or characteristic of a young girl (Freq. 5)
- girlish charm
- a dress too schoolgirlish for office wear
Syn:
schoolgirlish
Similar to:
young, immature
Derivationally related forms:
girlishness

Related search result for "girlish"
  • Words pronounced/spelled similarly to "girlish"
    garlic girlish

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.