Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gilt-edged


adjective
1. of the highest quality or value
- gilt-edged securities
- gilt-edged credentials
Similar to:
superior
2. having gilded edges as the pages of a book
Similar to:
adorned, decorated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.