Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gilt


I - noun
a coating of gold or of something that looks like gold
Syn:
gilding
Derivationally related forms:
gild (for: gilding)
Hypernyms:
coating, coat

II - adjective
having the deep slightly brownish color of gold (Freq. 2)
- long aureate (or golden) hair
- a gold carpet
Syn:
aureate, gilded, gold, golden
Similar to:
chromatic
Derivationally related forms:
gold (for: gold)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.