Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gibberellin


noun
a plant hormone isolated from a fungus;
used in promoting plant growth
Hypernyms:
phytohormone, plant hormone, growth regulator
Hyponyms:
gibberellic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.