Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gershwin


noun
1. United States lyricist who frequently collaborated with his brother George Gershwin (1896-1983)
Syn:
Ira Gershwin
Instance Hypernyms:
lyricist, lyrist
2. United States composer who incorporated jazz into classical forms and composed scores for musical comedies (1898-1937)
Syn:
George Gershwin
Instance Hypernyms:
composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.