Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
germanium



noun
a brittle grey crystalline element that is a semiconducting metalloid (resembling silicon) used in transistors;
occurs in germanite and argyrodite (Freq. 3)
Syn:
Ge, atomic number 32
Hypernyms:
chemical element, element, semiconductor, semiconducting material
Substance Holonyms:
germanite, argyrodite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.