Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geometric progression


noun
(mathematics) a progression in which each term is multiplied by a constant in order to obtain the next term
- 1-4-16-64-256- is the start of a geometric progression
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
progression, patterned advance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.