Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gentlewoman


noun
a woman of refinement
- a chauffeur opened the door of the limousine for the grand lady
Syn:
dame, madam, ma'am, lady
Hypernyms:
woman, adult female
Hyponyms:
grande dame, madame

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gentlewoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.