Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gassy


adjective
1. resembling gas
Similar to:
gaseous
Derivationally related forms:
gas
2. suffering from excessive gas in the alimentary canal
Syn:
colicky, flatulent
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
gas, flatulency (for: flatulent), flatulence (for: flatulent), colic (for: colicky)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gassy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.