Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
garble


verb
make false by mutilation or addition;
as of a message or story
Syn:
falsify, distort, warp
Derivationally related forms:
warp (for: warp), warping (for: warp), distortion (for: distort), falsification (for: falsify), falsity (for: falsify), falsifier (for: falsify)
Hypernyms:
misrepresent, belie
Hyponyms:
mangle, mutilate, murder
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.