Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Galatian


noun
a native or inhabitant of Galatia in Asia Minor (especially a member of a people believed to have been Gauls who conquered Galatia in the 3rd century BC)
Hypernyms:
Gaul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.