Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
furnace lining


noun
lining consisting of material with a high melting point;
used to line the inside walls of a furnace
Syn:
refractory
Hypernyms:
lining, liner
Substance Meronyms:
fireclay, alumina, aluminum oxide, aluminium oxide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.